Có 2 kết quả:
严肃 yán sù ㄧㄢˊ ㄙㄨˋ • 嚴肅 yán sù ㄧㄢˊ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm túc
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiêm túc
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0