Có 2 kết quả:

严肃 yán sù ㄧㄢˊ ㄙㄨˋ嚴肅 yán sù ㄧㄢˊ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nghiêm túc

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nghiêm túc

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0